site stats

Initial outlay là gì

WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Initial là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webb1. Định nghĩa tiền mặt trong tiếng anh Tiền mặt trong tiếng anh được gọi là CASH, phiên âm là /kæʃ/. Tiền mặt là dạng tiền giấy và tiền xu, thay vì thẻ tín dụng hoặc là séc. Hình ảnh minh hoạ cho TIỀN MẶT – CASH 2. Các cụm từ thông dụng với CASH 3. Các phrasal verbs thường gặp với CASH 4. Các thành ngữ phổ biến với CASH

Nghĩa của từ Initial - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

WebbInitial là gì: / ĭ-nĭsh'əl /, Tính từ: ban đầu, lúc đầu, Danh từ: chữ đầu (của một tên gọi), ( số nhiều) tên họ viết tắt, ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ... Webb24 jan. 2024 · IDO (Initial DEX Offering) Là Gì? Người mới Đã đăng Jan 23, 2024 Đã cập nhật Feb 9, 2024 10m Tóm lược IDO là một hình thức phát hành token trên Sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Bể thanh khoản (Liquidity pool) đóng một vai trò thiết yếu trong IDO, vì chúng giúp tạo ra thanh khoản cho token sau khi mở bán. lighthouse agency beaumont https://mandssiteservices.com

Capital Outlay (Meaning, Example) Two Types of Capital Outlay

WebbTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Initial spindle là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebbTính từ. Ban đầu, lúc đầu. to return to the initial position. trở về vị trí ban đầu. this situation is contrary to the initial forecast. tình hình này trái với dự báo ban đầu. WebbPhát âm của cash outlay. Cách phát âm cash outlay trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press lighthouse agency login

Initial nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ - StudyTiengAnh.vn

Category:INITIAL Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tags:Initial outlay là gì

Initial outlay là gì

Initial nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ - EXP.GG Vietnam

WebbÝ nghĩa của initially trong tiếng Anh initially adverb uk / ɪˈnɪʃ. ə l.i / us / ɪˈnɪʃ. ə l.i / B2 at the beginning: Initially, most people approved of the new plan. The damage was far more … WebbTừ điển Anh – Việt: Outlay có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @outlay /”autlei/. * danh từ.

Initial outlay là gì

Did you know?

Webb1. Định nghĩa initial trong tiếng anh. Initial là một danh từ, tính từ, động từ khá phổ biến trong tiếng anh. Initial được phiên âm là /ɪˈnɪʃ.əl/. 2. Cách sử dụng initial. Danh từ initial. The noun “initial” refers to the first letter of every name, especially when … WebbCân nặng thai nhi 28 tuần tuổi bao nhiêu là đạt chuẩn? 100 Rúp Nga Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (Rub/Vnd), 1 Rup; Sinh năm 2001 bây giờ bao nhiêu tuổi 2024 – Nano Machine; Tuổi Tỵ Là Con Gì Trong 12 Con Giáp? Sinh Năm Bao Nhiêu? Trồng răng Implant giá bao nhiêu? Nhổ răng xong có trồng răng

Webb18 sep. 2024 · Initial outlay definition: Outlay is the amount of money that you have to spend in order to buy something or start a... Meaning, pronunciation, translations and … Webb18 feb. 2024 · Inlay Onlay là phương pháp phục hình răng giúp sửa chữa răng bị sâu, rạn nứt mà không cần đến mão răng. Mục đích chính là phục hồi chức năng nhai và tính …

WebbCapital Outlay, also known as the capital expenditure, refers to the sum of money spent by the company to invest in the purchase of the capital assets such as plants, machinery, property, equipment or for extending the life of its existing assets with the motive of increasing the production capacity of the company. Table of contents Webb"adjustment to initial outlay (aio)" 中文翻譯: 調整初始投資 "initial capital outlay" 中文翻譯: 初期資本支出; 期初資本支出 "initial investment outlay" 中文翻譯: 期初投資支出 …

Webbnoun [ U ] FINANCE uk us. an amount of money that you spend on something, especially a large amount that is spent on new equipment or to start a new business activity: The …

WebbVí dụ về sử dụng Initial visit trong một câu và bản dịch của họ. Your initial visit is likely to be a long discussion between you and your doctor. Chuyến thăm đầu tiên có thể chỉ là một cuộc nói chuyện giữa bạn và bác sĩ của bạn. Your initial visit is an important opportunity for us to get to ... peach tree retirement center yakimapeach tree retirement yakimahttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Outlay lighthouse agency incWebb1 okt. 2024 · Trong thời gian lựa chọn phương án tối ưu hoặc trước khi thực hiện quyết định trên diện rộng, cần thông qua phương pháp mô phỏng và thử nghiệm để xem xét độ tin cậy của phương án. 01-10 … lighthouse agency insuranceWebbinitial operational test and evaluation (IOT&E): kiểm tra và đánh giá hoạt động ban đầu. initial order: lệnh ban đầu. initial outlay: vốn ban đầu. initial permeability: độ thấm … lighthouse agency gaWebbÝ nghĩa của initially trong tiếng Anh initially adverb uk / ɪˈnɪʃ. ə l.i / us / ɪˈnɪʃ. ə l.i / B2 at the beginning: Initially, most people approved of the new plan. The damage was far … peach tree rascals somedayWebb21 maj 2024 · Chi phí Outlay là gì? Chi phí phát sinh là chi phí phát sinh để thực hiện một chiến lược hoặc có được một tài sản. Chi phí đầu ra cũng được trả cho các nhà cung … peach tree sheets king